Mắt người thường quan sát khi nhìn vào nguồn sáng hoặc một vật được chiếu sáng cảm giác có chói, ngoài các đại lượng đo cảm giác chói hay còn gọi là UGR, vậy chỉ số UGR là gì? Chỉ số này cho ta biết điều gì và ý nghĩa của chỉ số này trong chiếu sáng như thế nào, hãy cùng mình tìm hiểu trong bài viết ngay dưới đây nhé.
UGR là gì? Tại sao chỉ số này lại quan trọng
UGR (Unified Glare Rating) là viết tắt của Chỉ số chói lóa thống nhất, một tiêu chí đánh giá mức độ chói gây mất tiện nghi trong môi trường chiếu sáng trong nhà, được quy định bởi Ủy ban Quốc tế về Chiếu sáng (CIE).
Chỉ số UGR thể hiện mức độ khó chịu mà người quan sát có thể cảm nhận được do ánh sáng chói từ các nguồn sáng trong không gian. Việc tính toán UGR dựa trên một công thức toán học phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố như:
- Góc nhìn của người quan sát đến vùng có ánh sáng,
- Vị trí, số lượng và cường độ của các nguồn sáng,
- Độ chói nền (luminance background) và độ chói trung bình,
- Hình dạng và đặc tính bề mặt của nguồn sáng.
CIE cũng đưa ra một giá trị giới hạn cho chỉ số này, gọi là UGR˪ (Limiting Unified Glare Rating) – tức giới hạn hệ số chói lóa tối đa cho phép. Trong thiết kế chiếu sáng, giá trị UGR phải được kiểm soát và tuân thủ để đảm bảo sự thoải mái thị giác cho người sử dụng không gian.
UGR |
Tiêu chí chói khó chịu |
13 |
Chỉ có thể cảm nhận được |
16 |
Có thể cảm nhận được |
19 |
Chỉ chấp nhận được |
22 |
Không thể chấp nhận |
25 |
Chỉ là không thoải mái |
28 |
Khó chịu |
Chỉ số UGR giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thoải mái thị giác và hiệu suất làm việc trong các không gian chiếu sáng trong nhà. Việc tính toán UGR dựa trên nhiều yếu tố như: góc nhìn, vị trí của nguồn sáng, độ chói nền và độ chói trung bình trong vùng sáng.
Thông thường, giá trị UGR dưới 19 được xem là phù hợp và chấp nhận được cho hầu hết các môi trường làm việc và sinh hoạt trong nhà, giúp hạn chế tình trạng mỏi mắt, khó chịu do ánh sáng chói gây ra.
Cách tính chỉ số UGR (Unified Glare Rating)
Chỉ số UGR được dùng để đánh giá mức độ chói lóa gây mất tiện nghi thị giác trong hệ thống chiếu sáng trong nhà. Theo hướng dẫn của Ủy ban Quốc tế về Chiếu sáng (CIE), UGR được xác định thông qua phương pháp bảng (table method).
Một số lưu ý khi đánh giá UGR:
- Chỉ số UGR phải được hiệu chỉnh theo quang thông ban đầu của bóng đèn.
- Khi hệ thống chiếu sáng sử dụng nhiều loại đèn có đặc tính trắc quang khác nhau, việc tính toán UGR cần được thực hiện cho từng tổ hợp đèn/bóng đèn.
- Giá trị UGR cao nhất trong toàn hệ thống sẽ được xem là đại diện cho toàn bộ không gian và được so sánh với giá trị giới hạn theo tiêu chuẩn thiết kế.
UGR không phải là giá trị cố định
Quan trọng cần lưu ý: UGR không phải là một đặc tính riêng của thiết bị chiếu sáng, mà là một giá trị phụ thuộc vào điều kiện thực tế, bao gồm:
- Bố trí đèn trong không gian,
- Vị trí và hướng nhìn của người sử dụng,
- Màu sắc và độ phản xạ của các bề mặt trong phòng.
Do đó, giá trị UGR phải được tính toán riêng cho từng thiết kế chiếu sáng cụ thể, thay vì chỉ dựa trên thông số kỹ thuật của thiết bị.
Mối liên hệ giữa UGR và độ chói
UGR (Unified Glare Rating) và độ chói (luminance) có mối quan hệ mật thiết trong việc đánh giá chất lượng thị giác của hệ thống chiếu sáng. Cả hai đều liên quan đến cảm nhận ánh sáng của mắt người, nhưng mỗi chỉ số có vai trò và cách đo lường khác nhau:
- Độ chói là đại lượng vật lý, đo mức độ sáng phát ra từ một bề mặt theo hướng nhất định và có đơn vị là cd/m² (candela trên mét vuông). Độ chói cao thường gây ra cảm giác lóa mắt, mỏi mắt khi nhìn vào nguồn sáng.
- UGR là một chỉ số định lượng mức độ chói gây khó chịu, được phát triển bởi CIE để đánh giá mức độ mất tiện nghi thị giác do các nguồn sáng trong không gian nội thất gây ra. UGR không đơn thuần dựa trên cường độ ánh sáng, mà còn tính đến các yếu tố như:
- Góc nhìn của người quan sát,
- Vị trí và số lượng nguồn sáng,
- Độ chói nền xung quanh,
- Hướng chiếu sáng và phân bố ánh sáng trong không gian.
Mối tương quan giữa độ chói và UGR
- Độ chói cao thường kéo theo UGR cao, đồng nghĩa với việc người sử dụng dễ cảm thấy khó chịu, chói mắt và giảm hiệu quả công việc.
- UGR thấp cho thấy ánh sáng được phân bổ hợp lý, không gây lóa, tạo cảm giác thoải mái và an toàn cho mắt.
Quy định về hệ số chói lóa (UGR) trong thiết kế chiếu sáng hiện đại
Chỉ số UGR (Unified Glare Rating) là một đại lượng không thứ nguyên, biểu thị mức độ chói lóa mất tiện nghi mà mắt người có thể cảm nhận được trong môi trường chiếu sáng. UGR càng cao thì mức độ khó chịu do ánh sáng chói gây ra càng lớn.
Ngưỡng cảm nhận chói lóa của mắt người bắt đầu vào khoảng UGR = 13. Điều này có thể dễ dàng minh họa qua ví dụ:
- Khi nhìn vào mặt đường trong điều kiện ánh sáng bình thường, ta hầu như không cảm nhận được chói lóa.
- Tuy nhiên, nếu nhìn vào một tờ giấy trắng và tăng dần cường độ chiếu sáng lên, đến một mức độ nhất định (UGR ≈ 13), mắt bắt đầu cảm nhận được sự chói.
- Nếu tiếp tục tăng cường độ ánh sáng, cảm giác khó chịu sẽ ngày càng tăng lên, thể hiện rõ rệt hiện tượng chói lóa mất tiện nghi.
Loại phòng, công việc hoặc hoạt động |
Lux |
URG˪ |
Ra |
1. Khu vực chung trong nhà |
|
|
|
Tiền sảnh |
100 |
22 |
60 |
Phòng đợi |
200 |
22 |
80 |
Khu vực lưu thông và hành lang |
100 |
28 |
40 |
Cầu thang, thang cuốn |
150 |
25 |
40 |
Băng tải |
150 |
25 |
40 |
Căng tin |
150 |
25 |
40 |
Phòng nghỉ |
100 |
22 |
80 |
Phòng tập thể dục |
300 |
22 |
80 |
Nơi kiểm tra |
150 |
22 |
60 |
2. Văn phòng, công sở |
|
|
|
Phòng hồ sơ, photocopy, khu vực đi lại |
300 |
19 |
80 |
Các phòng làm việc chung, đánh máy, đọc, viết, xử lý dữ liệu |
500 |
19 |
80 |
Phòng đồ họa, thiết kế |
750 |
16 |
80 |
Phòng họp |
500 |
19 |
80 |
Bàn tiếp tân |
300 |
19 |
80 |
Phòng lưu trữ |
200 |
25 |
80 |
3. Công nghiệp sản xuất đồ gỗ |
|
|
|
Xưởng cưa |
300 |
25 |
60 |
Đánh bóng, sơn, đồ mộc tinh xảo |
700 |
22 |
80 |
Làm việc trên các máy gia công gỗ, ví dụ: Bào, soi, mài, cắt, cưa, đục, khoan,… |
500 |
19 |
80 |
Chọn gỗ bọc, chạm, khảm |
750 |
22 |
90 |
Kiểm tra chất lượng |
1000 |
19 |
90 |
4. Chế tạo ô tô |
|
|
|
Làm thân xe và lắp ráp |
500 |
22 |
80 |
Buồng phun sơn, đánh bóng |
750 |
22 |
80 |
Sơn, sửa, kiểm tra |
1000 |
16 |
90 |
Sản xuất ghế nhồi |
1000 |
19 |
80 |
Kiểm tra hoàn thiện |
1000 |
19 |
80 |